Có 2 kết quả:
顧盼自雄 gù pàn zì xióng ㄍㄨˋ ㄆㄢˋ ㄗˋ ㄒㄩㄥˊ • 顾盼自雄 gù pàn zì xióng ㄍㄨˋ ㄆㄢˋ ㄗˋ ㄒㄩㄥˊ
gù pàn zì xióng ㄍㄨˋ ㄆㄢˋ ㄗˋ ㄒㄩㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to strut about feeling complacent (idiom)
Bình luận 0
gù pàn zì xióng ㄍㄨˋ ㄆㄢˋ ㄗˋ ㄒㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to strut about feeling complacent (idiom)
Bình luận 0